(Áp dụng từ 01/07/2009 theo QĐ 447/QĐ-VTTP-KD ngày 19/06/2009 của Giám đốc Viễn thông TP.HCM).
I.Mô tả | MetroNET Alpha | MetroNET Alpha + | MetroNET Beta | MetroNET Beta + | MetroNET Gamma | |
I. MÔ TẢ GÓI DỊCH VỤ | ||||||
1. Internet FiberVNN | Download | 5 Mbps | 10 Mbps | 14 Mbps | 16 Mbps | 26 Mbps |
Upload | 5 Mbps | 10 Mbps | 14 Mbps | 16 Mbps | 26 Mbps | |
Địa chỉ IP | Miễn phí 1 IP tĩnh. | |||||
lựa chọn cộng thêm (*) | 1 IP tĩnh = 454.545 VNĐ/ tháng. | |||||
2. MetroNet (VPN nội hạt - uplink) | CIR/PIR: 1/2Mbps | CIR/PIR: 2/4Mbps | CIR/PIR: 3/6Mbps | CIR/PIR: 4/8Mbps | CIR/PIR: 5/10Mbps | |
3. Web - Mail Hosting (**) | Dung lượng Web Hosting | 150 MB | 200 MB | 350 MB | 500 MB | 750 MB |
Tên miền phụ | 10 | 10 | 15 | 20 | 25 | |
Dung lượng Mail hosting | 50 MB | 100 MB | 150 MB | 200 MB | 250 MB | |
Số lượng hộp thư | 20 | 30 | 50 | 70 | 100 | |
II. PHÍ HÒA MẠNG VÀ CƯỚC GÓI DỊCH VỤ HÀNG THÁNG | ||||||
1. Phí hòa mạng | 4.545.454 VNĐ | |||||
2. Cước phí trọn gói hàng tháng (VNĐ) | 2.900.000 | 4.300.000 | 5.900.000 | 8.400.000 | 12.500.000 | |
III. DỊCH VỤ CỘNG THÊM | ||||||
1. Tổng đài ảo | Xin vui lòng gọi điện thoại liên hệ đơn vị cung cấp dịch vụ. | |||||
2. Contact Center (agent) | ||||||
3. VPN liên tỉnh |
*Ghi chú: (Giá cước chưa bao gồm thuế GTGT).
(*) Cước thuê bao tháng không bao gồm lựa chọn cộng thêm IP tỉnh.
(**) Nếu không sử dụng dịch vụ Web- Mail Hosting, giảm 10% cước gói tương ứng.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét