- Theo QĐ 373/QĐ-VTTP-KD ngày 31 /05/2011 của Giám đốc Viễn thông TP.HCM.
- Áp dụng từ 15/05.2011
- Chưa bao gồm thuế GTGT.
1. Tốc độ đến 2Mb/s
Mức cước (đồng/ lần/ cổng) | Tốc độ kênh | ||
Lọai cổng | Lắp đặt với đường dây thuê bao mới | Lắp đặt trên đường dây có sẵn | |
Cổng ADSL (2M/640K) | 750.000 | 450.000 | Dưới 512Kb/s |
1.100.000 | 800.000 | Từ 512Kb/s – 2Mb/s | |
Cổng SHDSL (2M/2M) | 1.150.000 | 850.000 | Dưới 512Kb/s |
1.500.000 | 1.200.000 | Từ 512Kb/s – 2Mb/s |
2. Tốc độ trên 2Mb/s:
Cước ĐNHM: 3.000.000đ/ lần/cổng.
3. Chuyển chủ quyền:
4. Chuyển đổi tốc độ cổng:
- Chuyển đổi từ cổng ADSL sang cổng SHDSL: thu 400.000đ/lần/cổng.
- Chuyển đổi từ cổng SHDSL sang cổng ADSL: không thu cước.
5. Cước nâng hạ tốc độ kênh:
- Nâng tốc độ: Miễn cước.
- Hạ tốc độ: thu 50% cước đấu nối hòa mạng.
6. Các dịch chuyển:
- Chuyển dịch cùng địa chỉ: miễn cước.
- Chuyển dịch khác địa chỉ: thu bằng 50% cước đấu nối, hòa mạng.
CƯỚC SỬ DỤNG DỊCH VỤ MEGAWAN NỘI HẠT
- Theo QĐ 374/QĐ-VTTP-KD ngày 31 /05 /2011 của Giám đốc Viễn thông TP.HCM
- Áp dụng từ 15/05/2011
- Chưa bao gồm thuế GTGT
- 1. Cước thuê cổng:
STT | Cổng | Mức cước (đồng/cổng/tháng) |
1 | ADSL | 90.909 |
2 | SHDSL | 272.727 |
3 | FE | 337.000 |
4 | GE | 673.000 |
- Đối tượng khách hàng sử dụng cổng FE, GE: khách hàng sử dụng dịch vụ từ 01Mbps trở lên.
2. Cước thuê kênh đường lên uplink nội hạt:
Bảng 1:
Đơn vị tính: 1.000 đồng/tháng
Tốc độ (kb/s) | Cước đường lên (uplink) |
128 | 224 |
256 | 402 |
384 | 523 |
512 | 670 |
768 | 799 |
1.024 | 1.005 |
1.280 | 1.309 |
1.536 | 1.445 |
2.048 | 1.704 |
- Cước sử dụng tốc độ 64Kbps: áp dụng theo quyết định số 856/QĐ-VTTP-KD ngày 30/8/2010.
Bảng 2:
Đơn vị tính: 1.000 đồng/tháng
Tốc độ (Mb/s) | Cước đường lên (uplink) | Tốc độ (Mb/s) | Cước đường lên (uplink) |
4 | 2.556 | 900 | 133.908 |
5 | 3.408 | 950 | 140.603 |
8 | 5.112 | 1.000 | 146.930 |
10 | 5.964 | 1.500 | 192.478 |
20 | 10.224 | 2.000 | 236.557 |
50 | 18.744 | 2.500 | 308.553 |
100 | 30.672 | 3.000 | 352.632 |
150 | 40.487 | 3.500 | 396.711 |
200 | 49.995 | 4.000 | 440.790 |
250 | 57.495 | 4.500 | 484.869 |
300 | 65,994 | 5.000 | 514.255 |
350 | 72.593 | 5.500 | 543.641 |
400 | 79.993 | 6.000 | 573.027 |
450 | 86.392 | 6.500 | 602.413 |
500 | 91.991 | 7.000 | 631.799 |
550 | 97.511 | 7.500 | 661.185 |
600 | 103.610 | 8.000 | 690.571 |
650 | 108.791 | 8.500 | 719.957 |
700 | 113.971 | 9.000 | 734.650 |
750 | 119.670 | 9.500 | 749.343 |
800 | 123.988 | 10.000 | 764.036 |
850 | 128.948 |
0 nhận xét:
Đăng nhận xét